Là một chiếc xe tải nhẹ chở hàng nhưng Suzuki Blind Van vẫn được trang bị khá nhiều tiện nghi. Vô lăng lái bọc da đen tối màu dễ điều khiển cảm giác lái tốt, điều hòa 1 chiều làm mát nhanh trong thời tiết mùa hè.
Xe trang bị hệ thống Radio Kenwood chính hiệu của Nhật chất lượng cao, kết hợp USB, Mp3, Mp4, CD, CVD… gương chiếu hậu cùng màu xe giúp tài xế quan sát tốt, ngăn chứa đồ thuận tiện.
KÍCH THƯỚC | ||
Chiều dài tổng thể | mm | 3,290 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1,395 |
Chiều cao tổng thể | mm | 1,780 |
Chiều dài khoang chở hàng | mm | 1,700 |
Chiều rộng khoang chở hàng | mm | 1,270 |
Chiều cao khoang chở hàng | mm | 1,190 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1,205/1,200 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1,840 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4.1 |
TẢI TRỌNG | |
Đơn vị | Kg |
Khối lượng toàn bộ | 1,450 |
Khối lượng bản thân | 740 |
Tải trọng | 580 |
Số chỗ ngồi | 02 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | F10A | |
Loại | Xăng 4 kỳ | |
Số xy-lanh | 4 | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 970 |
Hành trình làm việc | mm | 65.5 x 72.0 |
Công suất cực đại | kW/rpm | 31/5,500 |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 68/3,000 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV |
HỘP SỐ | ||
Kiểu hộp số | 5 số tới, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ||
Số 1 | 3.579 | |
Số 2 | 2.094 | |
Số 3 | 1.530 | |
Số 4 | 1.000 | |
Số 5 | 0.855 | |
Số lùi | 3.727 | |
Tỷ số truyền cầu sau | 5.125 |
KHUNG XE | ||
Hệ thống lái | Thanh - bánh răng | |
Giảm xóc trước | Lò xo | |
Giảm xóc sau | Nhịp lá | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | |
Lốp | 5-12 | |
Dung tích nhiên liệu (lít) | 32 |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản | AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX |