SUZUKI SUPER BLIND VAN

Lướt êm trên từng con phố nhỏ

293.300.000VND

  • Số chỗ ngồi : 2
  • Xuất xứ : Việt Nam

Thư viện

Mô tả chi tiết

SUPER CARRY BLIND VAN - KINH TẾ – HIỆU QUẢ – BỀN BỈ

Với khả năng di chuyển dễ dàng và chất dỡ hàng hóa thuận tiện, tải trọng vừa phải đã chiếm được lòng tin yêu của người tiêu dùng Việt Nam. Thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Suzuki Blind Van còn là sự kết tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi.

 

Ngoại thất

Diện tích thùng xe rộng, lý tưởng để trang trí thêm tin quảng cáo. Cửa sau mở lên và cửa lùa hai bên cực kỳ thuận tiện chất dỡ hàng hóa ở những nơi chật hẹp. Sàn xe phẳng với chiều cao hợp lý giúp chất dỡ hàng nhanh chóng và dễ dàng.
 
 
Đèn sương mù chiếu sáng góc rộng để di chuyển ở địa điểm không có đèn đường, nông thôn.
 

Nội thất

Là một chiếc xe tải nhẹ chở hàng nhưng Suzuki Blind Van vẫn được trang bị khá nhiều tiện nghi. Vô lăng lái bọc da đen tối màu dễ điều khiển cảm giác lái tốt, điều hòa 1 chiều làm mát nhanh trong thời tiết mùa hè.

Xe trang bị hệ thống Radio Kenwood chính hiệu của Nhật chất lượng cao, kết hợp USB, Mp3, Mp4, CD, CVD… gương chiếu hậu cùng màu xe giúp tài xế quan sát tốt, ngăn chứa đồ thuận tiện.








 

Thông số kỹ thuật

Suzuki Blind Van được trang bị động cơ chạy xăng, được sản xuất và lắp ráp theo công nghệ của Nhật Bản phun xăng điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu (Euro IV), dung tích xi lanh 970cc, cho mức tiêu thụ nhiên liệu là 6L/100km.
Hệ thống treo khỏe – thắng đĩa an giảm sóc cao giúp hàng hóa trong xe được ổn định hơn.
Các lá nhíp siêu khỏe và khung sườn chắc chắn đảm bảo khả năng chuyên chở.
Hệ thống dây đai an toàn 3 điểm ELR theo tiêu chuẩn an toàn của Nhật Bản.
Xe có thể xoay sở trong điều kiện đường hẹp, bán kính xoay vòng nhỏ chỉ 4.1 mét giúp xe quay đầu dễ dàng.
 
 
 
KÍCH THƯỚC
     
Chiều dài tổng thể  mm 3,290
Chiều rộng tổng thể  mm 1,395
Chiều cao tổng thể  mm 1,780
Chiều dài khoang chở hàng  mm 1,700
Chiều rộng khoang chở hàng  mm 1,270
Chiều cao khoang chở hàng  mm 1,190
Vệt bánh trước/sau  mm 1,205/1,200
Chiều dài cơ sở  mm 1,840
Khoảng sáng gầm xe  mm 165
Bán kính quay vòng nhỏ nhất  m 4.1
 
TẢI TRỌNG
Đơn vị Kg 
Khối lượng toàn bộ 1,450
Khối lượng bản thân 740
Tải trọng 580
Số chỗ ngồi 02
 
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ   F10A
Loại   Xăng 4 kỳ
Số xy-lanh   4
Dung tích xy-lanh cm3 970
Hành trình làm việc mm 65.5 x 72.0
Công suất cực đại kW/rpm 31/5,500
Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm 68/3,000 
Hệ thống phun nhiên liệu   Phun xăng điện tử
Động cơ đạt chuẩn khí thải   EURO IV
 
HỘP SỐ
Kiểu hộp số   5 số tới, 1 số lùi
Tỷ số truyền    
  Số 1   3.579
  Số 2   2.094
  Số 3   1.530
  Số 4   1.000
  Số 5   0.855
  Số lùi   3.727
  Tỷ số truyền cầu sau   5.125
 
KHUNG XE
Hệ thống lái  Thanh - bánh răng  
Giảm xóc trước  Lò xo  
Giảm xóc sau  Nhịp lá  
Hệ thống phanh trước/sau  Đĩa/ Tang trống  
Lốp  5-12  
Dung tích nhiên liệu (lít)  32
 
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX

Sản phẩm liên quan

CỨU HỘ